Có 4 kết quả:
失礼 shī lǐ ㄕ ㄌㄧˇ • 失禮 shī lǐ ㄕ ㄌㄧˇ • 施礼 shī lǐ ㄕ ㄌㄧˇ • 施禮 shī lǐ ㄕ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lacking in manners
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lacking in manners
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to salute
(2) to greet
(2) to greet
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to salute
(2) to greet
(2) to greet