Có 4 kết quả:

失礼 shī lǐ ㄕ ㄌㄧˇ失禮 shī lǐ ㄕ ㄌㄧˇ施礼 shī lǐ ㄕ ㄌㄧˇ施禮 shī lǐ ㄕ ㄌㄧˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

lacking in manners

Từ điển Trung-Anh

lacking in manners

Từ điển Trung-Anh

(1) to salute
(2) to greet

Từ điển Trung-Anh

(1) to salute
(2) to greet